Người Dùng
Các API về người dùng cho phép bạn đăng ký tài khoản và lấy mã truy cập.
Đăng Ký
API này cho phép bạn đăng ký một tài khoản mới trên hệ thống của SuperShip.
Endpoint
post/v1/partner/auth/register
Request
Các Tham Số
Thuộc_Tính | Bắt_Buộc | Kiểu_DL | Mô_Tả_Chi_Tiết |
---|---|---|---|
project | Có | String | Tên Shop/Công Ty. Ví dụ: HMN Store. |
name | Có | String | Họ và tên Người Đại Diện. Ví dụ: Hoàng Mạnh Nam. |
phone | Có | String | Số Điện Thoại của Shop/Công ty. Ví dụ: 0989998888. |
Có | String | Email của Shop/Công ty. Ví dụ: hmn.store@gmail.com. | |
password | Có | String | Mật Khẩu. |
partner | Có | String | Mã Bí Mật. Dành cho các Đối Tác Thương Mại Điện Tử lớn với SuperShip. |
Ví Dụ
curl --request POST \
--url https://api.mysupership.vn/v1/partner/auth/register \
--header 'Accept: application/json' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data '{
"project": "HMN Store",
"name": "Hoàng Mạnh Nam",
"phone": "0989998888",
"email": "hmn.store@gmail.com",
"password": "323423",
"partner": "lPxLuxfiTotCyZ1ZnQjMepUL24HLd05ybNBhVGFN"
}'
Response
Kết Quả Trả Về
Thuộc_Tính | Kiểu_DL | Mô_Tả_Chi_Tiết |
---|---|---|
project | String | Tên Shop/Công Ty. Ví dụ: HMN Store. |
name | String | Họ và tên Người Đại Diện. Ví dụ: Hoàng Mạnh Nam. |
phone | String | Số Điện Thoại của Shop/Công ty. Ví dụ: 0989998888. |
String | Email của Shop/Công ty. Ví dụ: hmn.store@gmail.com. | |
referral | String | Mã Giới Thiệu. Ví dụ: PLOKJ52747. |
token_type | String | Loại Token. Ví dụ: Bearer. |
expires_in | Integer | Khoảng thời gian (giây) hết hạn của Access Token. Ví dụ: 31536000. |
access_token | String | Access Token. Ví dụ: ZT2PS0pmHPHDKjRu6EMIcoM8rFM8XYHZ1Ye3zRiQ. |
Ví dụ
{
"status": "Success",
"results": {
"code": "S748146",
"project": "HMN Store",
"name": "Hoàng Mạnh Nam",
"phone": "0989998888",
"email": "hmn.store@gmail.com",
"referral": "PLOKJ52747",
"token_type": "Bearer",
"expires_in": 31536000,
"access_token": "<Access-Token>"
}
}